Breaking News

Nǐ lái wǒ wǎng yǒu qíng yuán (你来我往有情缘)

Lời gốc tiếng Trung: 麦展穗 (Mạch Triển Tuệ), 孟可 (Mạnh Khả)

山相依 水相连 山歌一唱都听见
共饮一江水 心里一样甜
手拉手 心相连 你来我往有情缘
放飞和平鸽 美好在明天


青春相聚-青春相约
友谊绽放在我们的笑脸
青山常在 绿水常流
友谊永远在我们的心间


Phiên âm latin

Shān xiāng yī shuǐ xiāng lián shān gē yī chàng dōu tīng jiàn
Gòng yǐn yī jiāng shuǐ xīn lǐ yī yàng tián
Shǒu lā shǒu xīn xiāng lián nǐ lái wǒ wǎng yǒu qíng yuán
Fàng fēi hé píng gē měi hǎo zài míng tiān

Qīng chūn xiāng jù- qīng chūn xiāng yuē
Yǒu yì zhàn fàng zài wǒ men de xiào liǎn
Qīng shān cháng zài lǜ shuǐ cháng liú
Yǒu yì yǒng yuǎn zài wǒ men de xīn jiān.
Phiên âm Hán - Việt

Sơn tương y thủy tương liên sơn ca nhất xướng đô thính kiến
Cộng ẩm nhất giang thủy tâm lý nhất dạng điềm
Thủ lạp thủ tâm tương liên nhĩ lai ngã vãng hữu tình duyên
Phóng phi hòa bình cáp mỹ hảo tại minh thiên

Thanh xuân tương tụ - Thanh xuân tương ước
Hữu nghị trán phóng tại ngã môn đích tiếu kiểm
Thanh sơn thường tại lục thủy thường lưu
Hữu nghị vĩnh viễn tại ngã môn đích tâm gian